--

conservation of parity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conservation of parity

+ Noun

  • bảo toàn (tính) chắn lẻ
  • (vật lý) sự bảo toàn số chẵn lẻ.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conservation of parity"
  • Những từ có chứa "conservation of parity" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bảo toàn lịch sử
Lượt xem: 668